Bạn đang muốn biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y đa khoa thì bài viết này chính xác là dành cho bạn. Hôm nay 4Life English Center (nasaconstellation.com) sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng quan trọng trong ngành y khoa. Lấy giấy bút ra và cùng ghi lại nào.
General hospital: Bệnh Viện đa khoaMental/ psychiatric hospital: Bệnh viện tâm thầnHospital: Bệnh việnDermatology hospital: Bệnh Viện da liễuField hospital: Bệnh viên dã chiếnMaternity hospital: Bệnh Viện phụ sảnNursing home: Nhà dưỡng lãoChildren hospital: Bệnh Viện nhiCottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyệnOrthopedic hospital: Bệnh viện chỉnh hình
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoaAccident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu. đn. casualtyAdmission office: phòng tiếp nhận bệnh nhânCashier’s: quầy thu tiềnConsulting room: phòng khám. đn. exam(ination) roomCanteen: phòng/ nhà ăn, căn tinDispensary: phòng phát thuốc. đn. pharmacyDay surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngàyHigh dependency unit (HDU): đơn vị phụ thuộc caoDelivery room: phòng sinhBlood bank: ngân hàng máuHousekeeping: phòng tạp vụEmergency ward/room: phòng cấp cứuAdmissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và làm thủ tục ra việnCentral sterile supply/services department (CSSD): phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùngIntensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc tăng cườngMortuary: nhà vĩnh biệt/nhà xácLaboratory: phòng xét nghiệmDiagnostic imaging/X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnhLabour ward: khu sản phụInpatient department: khoa bệnh nhân nội trúMedical records department: phòng lưu trữ bệnh án/ hồ sơ bệnh lýIsolation ward/room: phòng cách lySickroom: buồng bệnhNursery: phòng trẻ sơ sinhCoronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc mạch vànhNutrition and dietetics: khoa dinh dưỡngOn-call room: phòng trựcConsulting room: phòng khám. đn. exam(ination) roomIntensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớnHepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan – Mật – TụyOutpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trúPediatrics Dept: Khoa NhiGastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóaSpecimen collecting room: buồng/phòng thu nhận bệnh phẩmOperating room/theatre: phòng mổRespiratory Dept: Khoa Nội Hô hấpEndocrinology Dept: Khoa Nội tiếtGeneral Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợpEmergency Room: Khoa Cấp cứuTuberculosis Dept: Khoa LaoNeurology Dept: Khoa Nội Thần kinhSurgery Room: Phòng MổRecovery Room: Phòng Hậu phẫuTrauma – Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hìnhInfectious Diseases Dept: Khoa Bệnh nhiễmMusculoskeletal system Dept: Khoa Cơ xương khớpOperation Theatre: Khoa Phẫu thuậtCardiology Dept: Khoa Nội Tim mạchPhysical therapy Dept: Khoa Vật lý trị liệuOutpatient Dept: Khoa Khám bệnhObstetrics & Gynaecology Dept: Khoa Phụ SảnUrology Dept: Khoa Tiết niệuRheumatology Dept: Khoa Thấp khớpImmunology Dept: Khoa Miễn dịchPharmacy: hiệu thuốc, quầy bán thuốc. đn. drugstore (Mỹ)Haemodialysis/ Kidney Dialysis Dept: Khoa Lọc thậnAndrology Dept: Khoa Nam họcWaiting room: phòng đợiNeonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinhOncology Dept: Khoa Ung thưCardiothoracic Surgery Dep: Khoa PT TM-LNGeneral Surgery Dept: Khoa Ngoại Tổng quátNutrition Dept: Khoa Dinh dưỡngHematology Dept: Khoa Huyết họcPreoperative Room: Phòng Tiền phẩuCosmetic Surgery dept: Khoa Phẫu thuật Thẫm mỹGerontology/Geriatics Dept: Lão khoaInterventional Cardiology Dept: Khoa Tim mạch can thiệpInfection Control Dept: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩnSurgery Suite: Khu Phẫu thuậtEndoscopy Dept: Khoa Nội soiNephrology Dept: Khoa Nội ThậnEar – Nose -Throat Dept: Khoa Tai – Mũi – HọngDermatology Dept: Khoa Da liễuOphthalmology Dept: Khoa MắtPharmacy Dept: Khoa DượcOral and MaxilloFacial Dept: Khoa RHM
1.3. Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoa
Từ vựng tiếng Anh về bác sĩ chuyên khoaResident physician: bác sĩ nội trúPodiatrist: bác sĩ phẩu thuậtEndocrinologist: bác sĩ nội tiếtFamily practitioner: bác sĩ gia đìnhRadiologist: Bác sĩ chuyên về X quangGynaecologist: bác sĩ phụ khoaPediatrician: bác sĩ nhi khoaCardiologist: Bác sĩ tim mạchA forensic expert: bác sĩ pháp yOrthopedist: Bác sĩ chuyên khoa chỉnh hìnhAnesthesiologist: Bác sĩ gây mêRheumatologist: bác sĩ thấp khớpEmergency Physician: Bác sĩ cấp cứuUrologist: Bác sĩ chuyên khoa niệuGastroenterologist: Bác sĩ chuyên về tiêu hóaNeurologist: bác sĩ thần kinhEpidemiologist : bác sĩ dịch tễ họcAcupuncture practitioner: bác sĩ châm cứuThoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngựcDietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡngGeneral Practitioner (GP) : bác sĩ đa khoaConsultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về timHaematologist: bác sĩ huyết họcAllergist/Immunologist: bác sĩ dị ứng/ Miễn dịch họcDermatologist: Bác sĩ da liễuFertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinhOtolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họngPsychiatrist: Bác sĩ tâm lýObstetrician: bác sĩ sản khoaOrderly: hộ lýOphthalmologist: Bác Sĩ nhãn khoaObstetrician-gynecologist: bác sĩ phụ khoaA general practitioner (GP): Bác sĩ đa khoaDoctor on duty/ Duty doctor: Bác sĩ có ca trực, bác sĩ trực banDentist: Nha sĩNephrologist: Bác sĩ chuyên về thậnSurgeon: bác sĩ phẫu thuậtA medical intern: bác sĩ thực tậpOncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thưNurse : Y táSpecialist in heart = cardiac/heart specialist= Cardiologist: bác sĩ tim mạchEmergency doctor: bác sĩ cấp cứuInfectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa truyền nhiễmPulmonologist: Bác sĩ chuyên về phổiSpecialist: chuyên viên,chuyên gia trong một lĩnh vựcHerb doctor = Herbalist : thầy thuốc Đông yPharmacist: Dược sĩEastern medical doctor: bác sĩ đông yInternist: bác sĩ khoa nộiSpecialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hìnhVeterinarian: Bác sĩ thú yOral surgeon/ Oral and maxillofacial surgeon : bác sĩ ngoại răng hàm mặtNeurosurgeon = Brain surgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
1.4. Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng bằng tiếng Anh
Tiếng anh chuyên ngành y đa khoaAbdominal pain: Đau bụngAbscess: Nổi mụn nhọtAcariasis: Bệnh ghẻAcute gingivitis: Cấp tính viêm nướuAcute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấpAcute nephritis syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấpAcute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tínhAcute appendicitis: Viêm ruột thừa cấpAcute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tínhAcute myocarditis: Viêm cơ tim cấpAcute tracheitis: Viêm khí quản cấpAcute pancreatitis: Viêm tụy cấp tínhAcne: Mụn trứng cáAcute rheumatic fever: Thấp khớp cấpAcute pharyngitis: Viêm họng cấp tínhAcute bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản cấpAcute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tínhAlbinism: Bệnh bạch tạngAcute renal failure: Suy thận cấpAcute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tínhAcute tonsilitis: Viêm amiđanAnemia: Bệnh thiếu máuAeremia: Bệnh khí épAllergic reaction: Phản ứng dị ứngCandidiasis: Bệnh nấm candidaAcute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tínhBleeding: Chảy máuAllergic rhinitis: Viêm mũi dị ứngAppendicitis: Viêm ruột thừaAgue: Bệnh sốt rét cơnCancer: Bệnh ung thưCardiac arrest: Ngừng timErythema: Ban đỏEndometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cungCarcinomatosis: Ung thư biểu bìAngina pectoris: Cơn đau thắt ngựcAtheroscclerosis: Xơ vữa động mạchCataract: Đục thủy tinh thểAthlete’s foot: Bệnh nấm bàn chânEye dryness: Mắt bị khôLeukoplakia: Bạch sảnEpididymitis: Viêm mào tinh hoànAllergy: Dị ứngDengue fever: Sốt xuất huyếtArterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạchAncylostomiasis: Bệnh giun mócBackache: Đau lưngFemale infertility: Vô sinh nữHypertensive diseases: Bệnh cao huyết ápHeadache: Nhức đầuCholelithiasis: Sỏi mậtHypothyroidism: Suy giápCerebral infarction: Chảy máu nãoChronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tínhHypothyroidism: Suy giápChronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tínhIntracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong nãoMastitis: Viêm vúIschaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộHiv disease: Bệnh HIVHigh blood pressure: Cao huyết ápLues: Bệnh giang maiLiver cirrhosis: Gan xơ ganMeningitis: Viêm màng nãoMalaria: Bệnh sốt rétMiscarriage: Sẩy thaiMeasles: Bệnh sởiMale infertility: Vô sinh nam
1.5. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ y tếResuscitator: Máy hô hấp nhân tạoHead rest: Miếng lót đầuAmbulance: Xe cứu thươngFirst aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứuBandage: BăngBand-aid: Băng keoSurgical mask: Khẩu trang y tếStethoscope: Ống ngheWheelchair: Xe lănCompression bandage: Gạc nén để cầm máuParamedic: Nhân viên cứu thươngCast: Bó bộtPlasters: Miếng dán vết thươngDefibrillator: Máy khử rung timBands: NẹpFirst aid kit: Hộp cứu thươngSyringe: Ống tiêmThermometer: Nhiệt kếCrutch: Cái nạngIV: Truyền dịchSling: Băng đeo đỡ cánh tayUrine sample: Mẫu nước tiểuCane: GậyStretcher: Cái cángStitch: Mũi khâuDentures: Bộ răng giảGurney: Giường có bánh lănMinor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫuDoctor: Bác sĩX-ray: Chụp bằng tia XExamining table: Bàn khám bệnhObstetric examination table: Bàn khám sảnCyst: Bao đựng xácDropping bottle: Túi truyềnDropper: Ống nhỏ giọtChart: Biểu đồ theo dõiBasin: Cái chậu, bồn rửaNeedle: Mũi tiêmOxygen mask: Mặt nạ oxyAntisephic: Thuốc khử trùngPainkillers: Thuốc giảm đauBlood pressure monitor: Máy đo huyết ápScales: Cái cânScrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhânSurgeon: Bác sĩ phẫu thuậtDrill: Máy khoanEating disorder: rối loại ăn uốngLife support: Máy hỗ trợ thởCotton balls: Bông gònAlcohol: Cồn
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y liên quan đến sức khỏe
Tiếng anh chuyên ngành y đa khoa – sức khỏeantibiotics: kháng sinhmedicine: thuốctablet: thuốc viênprescription: kê đơn thuốcseptic: nhiễm trùngwell: khỏeWorld Health Organization (n.) : Tổ Chức Y Tế Thế Giớipill: thuốc con nhộngunwell: không khỏepain : sự đau đớndoctor: bác sĩphysiotherapy: vật lý trị liệuoverweight : thừa cânill: ốmsymptom : triệu chứng, dấu hiệuto limp: đi khập khiễngvitamin : vi-ta-minnutrition (n.) : dinh dưỡngdisease (n.) : bệnh, bệnh tật
Trên đây là tổng hợp 285 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa mà 4Life English Center (nasaconstellation.com) tổng hợp cho bạn.