Bạn đang xem: Ruins là gì
Từ điển Anh Việt
ruin
/ruin/
* danh từ
sự đổ nát, sự suy đồi
to bumble (lie, lay) in ruin: đổ nát
sự tiêu tan
the ruin of one"s hope: sự đánh tan hy vọng
sự phá sản, sự thất bại; vì sao phá sản, tại sao đổ nát
to bring somebody to ruin: tạo cho ai bị phá sản
to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn
the ruins of Rome: tàn tích của thành La mã
* ngoại cồn từ
làm hỏng, có tác dụng đổ nát, tàn phá
làm suy nhược, làm cho xấu đi
to ruin someone"s health: có tác dụng suy nhược mức độ khoẻ của ai
to ruin someone"s reputation: làm mất thanh danh của ai
làm phá sản
to ruin oneself in gambling: phá sản vị cờ bạc
dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, có tác dụng hư lỗi (con gái)
* nội đụng từ
(thơ ca) ngã rập phương diện xuống đất
đổ sập xuống, sụp đổ
ruin
sự suy tàn, sự phá sản
gamble"s r. Sự phá sản của trò chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: học tập từ vựng giờ Anh
9,0 MB
Học từ bắt đầu mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích phù hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn phương pháp tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp con chuột ô tìm kiếm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ đề xuất tìm vào ô tìm kiếm kiếm với xem các từ được lưu ý hiện ra mặt dưới.Nhấp con chuột vào từ mong muốn xem.
Xem thêm: Samsung Galaxy F12 Chính Hãng, Bạn Đã Biết Chức Năng Các Phím Từ F1
Lưu ý
Nếu nhập tự khóa vượt ngắn các bạn sẽ không nhận thấy từ bạn có nhu cầu tìm trong danh sách gợi ý,khi đó các bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo sau để hiển thị từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
